Có 2 kết quả:
亢直 kàng zhí ㄎㄤˋ ㄓˊ • 抗直 kàng zhí ㄎㄤˋ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
upright and unyielding (literary)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
unyielding
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0