Có 2 kết quả:

亢直 kàng zhí ㄎㄤˋ ㄓˊ抗直 kàng zhí ㄎㄤˋ ㄓˊ

1/2

kàng zhí ㄎㄤˋ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

upright and unyielding (literary)

kàng zhí ㄎㄤˋ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

unyielding